Giới thiệu
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2025, chính phủ liên bang Canada đã chính thức công bố việc bãi bỏ thuế carbon đối với nhiên liệu, một động thái gây chấn động lớn trong ngành năng lượng, sản xuất và khai thác tiền điện tử. Thoạt nhìn, điều này có vẻ như là một sự nhẹ nhõm cho các doanh nghiệp, và nhiều người đã hoan nghênh lợi ích về thuế này. Tuy nhiên, một phân tích sâu hơn cho thấy Canada không hề nới lỏng các hạn chế về carbon; ngược lại, họ đã âm thầm thắt chặt các biện pháp kiểm soát đối với lĩnh vực công nghiệp, gây áp lực chính xác hơn lên các cơ sở phát thải quy mô lớn. Đối với các công ty khai thác tiền điện tử phụ thuộc nhiều vào điện, điều này đánh dấu sự khởi đầu chính thức của một trò chơi chi phí phức tạp hơn.

1 Thay đổi chính sách: Hủy bỏ "Thuế nhiên liệu carbon", nhưng giá carbon vẫn chưa hạ nhiệt
Để hiểu được tác động thực chất của sự thay đổi này, cần phải xem xét lại logic cơ bản về giá carbon ở Canada. Theo Đạo luật Định giá Ô nhiễm Khí nhà kính Canada, hệ thống thuế carbon của Canada bao gồm hai phần cốt lõi: một là phí nhiên liệu liên bang dành cho người tiêu dùng cuối cùng và các doanh nghiệp nhỏ; phần còn lại là hệ thống định giá dựa trên sản lượng (OBPS) dành cho các cơ sở công nghiệp lớn. Hệ thống sau được thiết kế để bảo vệ các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng khỏi sự cạnh tranh trực tiếp từ quốc tế, đồng thời vẫn đánh thuế carbon. Việc loại bỏ thuế carbon nhiên liệu này chỉ làm giảm gánh nặng thuế ở cấp độ bán lẻ, trong khi giá carbon công nghiệp, vốn có tác động sâu sắc đến các đơn vị sử dụng năng lượng lớn như các công ty khai thác mỏ, vẫn tiếp tục tăng. Theo kế hoạch liên bang, giá sẽ tăng 15 CAD/tấn CO₂e hàng năm từ năm 2023 đến năm 2030, với mục tiêu cuối cùng là 170 CAD/tấn. Chiến lược giảm phát thải của Canada vẫn không thay đổi, và chi phí tuân thủ thuế carbon ngày càng tăng chắc chắn sẽ được chuyển xuống giá năng lượng.
2. Giá Carbon Tiếp Tục Tăng: Lạm phát trong các Ngành Công nghiệp Tiêu thụ Năng lượng
Từ góc độ cấu trúc kinh tế, tác động thực sự của giá carbon công nghiệp không phải là một "thuế phát thải" đơn giản và thô thiển, mà là một sự truyền tải hiệu quả thông qua chuỗi giá điện. Điều đáng chú ý là các công ty phát điện không phải trả cho toàn bộ lượng khí thải của họ. Theo "Hệ thống Định giá Dựa trên Sản lượng" (OBPS) chính thống của Canada, chính phủ đặt ra một mức cơ sở cho cường độ phát thải, và các nhà máy điện chỉ trả chi phí carbon cho lượng khí thải vượt quá mức cơ sở đó.
Lấy Ontario làm ví dụ, mức chuẩn của ngành đối với sản xuất điện từ khí đốt tự nhiên được đặt ở mức 310 tấn CO₂e/GWh, trong khi lượng khí thải trung bình trên một đơn vị là khoảng 390 tấn CO₂e/GWh. Điều này có nghĩa là chi phí thực tế phải trả theo định giá carbon chỉ là chênh lệch 80 tấn/GWh. Tuy nhiên, chi phí dư thừa này (với giá carbon là 95 CAD/tấn) tương đương với khoảng 7,6 CAD cho mỗi megawatt giờ điện; nếu giá carbon tăng lên 170 CAD/tấn vào năm 2030, con số này sẽ tăng lên 13,6 CAD/MWh. Cơ chế này sau đó lan truyền sang các ngành công nghiệp hạ nguồn như khai thác mỏ và sản xuất, đặc biệt là các doanh nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng như khai thác Bitcoin. Điều quan trọng cần lưu ý là tác động của giá carbon không phân bổ đều trên khắp Canada và phụ thuộc rất nhiều vào cơ cấu điện của từng tỉnh. Ở các khu vực như Ontario hoặc Alberta, nơi phụ thuộc vào khí đốt tự nhiên làm nguồn điện cận biên (tức là nguồn điện định giá), chi phí carbon dễ dàng được đưa vào giá điện bán buôn hơn. Tuy nhiên, ở các khu vực chủ yếu là thủy điện và năng lượng hạt nhân, hiệu ứng truyền tải này yếu hơn đáng kể. Điều này trực tiếp dẫn đến sự khác biệt về chi phí trong các doanh nghiệp nhạy cảm với điện như khai thác Bitcoin: ở các thị trường do điện chạy bằng khí đốt chi phối, giá carbon tăng gần như đồng nghĩa với việc chi phí vận hành tăng; trong khi ở các khu vực giàu điện carbon thấp, tác động này tương đối thấp hơn.
3. Áp lực kép lên các công ty khai thác: Chi phí tăng cao và bất ổn chính sách
Đối với ngành khai thác Bitcoin, vốn phụ thuộc rất nhiều vào điện, hệ thống định giá carbon công nghiệp của Canada đang mang đến một thách thức kép, tác động sâu sắc đến hoạt động và quyết định của các công ty.
Thách thức đầu tiên là chi phí phát điện tăng trực tiếp do giá carbon tăng. Các công ty khai thác Canada thường sử dụng Thỏa thuận Mua điện (PPA). Khi giá carbon công nghiệp tiếp tục tăng, "mục điều chỉnh giá carbon" trong hợp đồng giá điện có tác động lớn hơn, dẫn đến chi phí điện toán đơn vị khai thác tăng theo từng năm. Cả các hợp đồng thả nổi gắn với giá điện thị trường lẫn các hợp đồng cố định dài hạn có vẻ ổn định đều không thể tránh khỏi xu hướng này về lâu dài.
Hợp đồng thả nổi sẽ phản ánh chi phí tăng nhanh hơn, trong khi hợp đồng cố định sẽ phải đối mặt với mức thuế carbon cao hơn khi gia hạn hợp đồng trong tương lai. Thách thức thứ hai xuất phát từ sự phức tạp và bất ổn của môi trường pháp lý. Các công ty khai thác mỏ ở các tỉnh khác nhau của Canada không tuân theo cùng một bộ quy tắc, mà thay vào đó là các hệ thống pháp lý khác nhau. Ví dụ, một số khu vực (như Alberta) tạm thời duy trì giá carbon công nghiệp địa phương thấp để duy trì khả năng cạnh tranh, từ chối điều chỉnh theo chính sách liên bang. Mặc dù điều này giảm bớt gánh nặng tuân thủ cho các công ty trong ngắn hạn, nhưng nó cũng mang lại những rủi ro chính sách đáng kể. Chính phủ liên bang có quyền đánh giá các nỗ lực giảm phát thải của các khu vực khác nhau dựa trên "nguyên tắc tương đương": nếu các biện pháp địa phương bị chính phủ liên bang cho là không đủ, một hệ thống liên bang tiêu chuẩn cao hơn có thể can thiệp. Sự thay đổi chính sách tiềm tàng này đồng nghĩa với việc các quyết định đầu tư "chi phí thấp" của các công ty có thể phải đối mặt với nguy cơ bị buộc phải điều chỉnh trong tương lai. Sự bất ổn này đang trở thành một yếu tố mà các công ty khai thác phải cân nhắc khi thiết lập hoạt động tại Canada. 4. Thay đổi Chiến lược Khai thác: Từ Kiểm soát Chi phí sang Lập kế hoạch Tuân thủ Đối mặt với các con đường truyền chi phí ngày càng rõ ràng và môi trường chính sách phức tạp và biến động, logic hoạt động của ngành khai thác tiền điện tử Canada đang trải qua một sự chuyển đổi đáng kể. Các công ty đang chuyển từ người chấp nhận giá điện thụ động sang người lập kế hoạch tuân thủ chủ động và nhà thiết kế cấu trúc năng lượng. Thứ nhất, các công ty đang bắt đầu thực hiện các điều chỉnh cấu trúc đối với việc mua sắm năng lượng của họ. Một chiến lược là ký kết các thỏa thuận mua điện xanh dài hạn (Green PPA) hoặc đầu tư trực tiếp vào các dự án năng lượng tái tạo. Mục tiêu của những điều chỉnh này không còn giới hạn ở việc khóa giá điện có thể dự đoán được, mà là tách biệt cơ bản khỏi cơ chế định giá hiện tại dựa trên giá khí đốt tự nhiên cận biên cộng với chi phí carbon của Canada. Theo khuôn khổ OBPS, cơ cấu điện carbon thấp có thể kiểm chứng này cũng có thể mang lại thêm tín chỉ carbon cho các doanh nghiệp, do đó chuyển đổi chi phí tuân thủ thành các nguồn doanh thu tiềm năng. Thứ hai, các quy tắc quản lý khác biệt giữa các tỉnh đang làm phát sinh các chiến lược phức tạp để kinh doanh chênh lệch giá bằng cách sử dụng các khác biệt về chính sách. Ví dụ, tại British Columbia (B.C.), ranh giới kế toán của hệ thống OBPS chủ yếu tập trung trong phạm vi lãnh thổ của tỉnh. Thiết kế quy tắc này có nghĩa là điện nhập khẩu được mua từ bên ngoài tỉnh không được bao gồm trong phạm vi thu chi phí carbon. Các công ty khai thác có thể thiết kế chiến lược hỗn hợp mua điện của họ (ví dụ: sử dụng một lượng điện nhỏ tại địa phương trong khi mua một lượng lớn từ các tỉnh khác) để tránh chi phí điện carbon cao tại địa phương. Hơn nữa, cơ chế khuyến khích vốn có trong chính hệ thống OBPS (tức là đổi các cải tiến về hiệu quả để lấy các miễn trừ) đang trở thành một hướng đi mới cho đầu tư công nghệ của doanh nghiệp. Điều này chủ yếu được phản ánh ở hai khía cạnh: Thứ nhất, ngưỡng quy mô. Các cơ sở có lượng khí thải hàng năm dưới một tiêu chuẩn nhất định (ví dụ: 50.000 tấn CO₂e) đủ điều kiện được miễn trừ, thúc đẩy các công ty tính đến tổng lượng khí thải của họ khi thiết kế công suất. Thứ hai, các chuẩn mực về hiệu quả. Ví dụ, theo hệ thống TIER của Alberta, nếu cường độ phát thải của các công ty công nghiệp từ sản xuất điện nhiên liệu tốt hơn "giá trị chuẩn hiệu suất cao" được chính thức đặt ra, họ có thể hợp pháp và đáng kể giảm hoặc thậm chí loại bỏ hoàn toàn chi phí carbon của mình—và trong một số trường hợp, thậm chí còn có thêm doanh thu bằng cách bán tín chỉ carbon. Hàng loạt thay đổi chiến lược được đề cập ở trên đồng nghĩa với việc tuân thủ carbon không còn là một khoản khấu trừ tài chính đơn thuần nữa. Với việc Hoa Kỳ và Châu Âu liên tục thúc đẩy Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), chính sách định giá carbon của Canada đang dần chuyển từ một vấn đề trong nước thành một điểm chi phí quan trọng cho đầu tư quốc tế, và việc tuân thủ của doanh nghiệp đang nhanh chóng phát triển thành một lợi thế cạnh tranh cốt lõi cho kế hoạch tài chính và chiến lược của họ. 5 Từ Chiến lược đến Triển khai: Ba Thách thức Lớn trong Chuyển đổi Doanh nghiệp Dựa trên phân tích trên, việc Canada bãi bỏ thuế carbon nhiên liệu thể hiện một sự điều chỉnh chính sách sâu sắc. Việc nới lỏng các hạn chế liên quan đến nhiên liệu và áp lực gia tăng đối với lĩnh vực công nghiệp phản ánh quyết định của chính phủ liên bang nhằm cân bằng các mục tiêu giảm phát thải với khả năng phục hồi kinh tế. Đối với các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng như khai thác Bitcoin, lựa chọn này rõ ràng chỉ ra ba xu hướng trong tương lai: Thứ nhất, chi phí năng lượng sẽ tiếp tục tăng, nhưng vẫn còn dư địa để lập kế hoạch; Thứ hai, rủi ro chính sách đang gia tăng, nhưng có thể được kiểm soát thông qua việc lựa chọn địa điểm khoa học và các thỏa thuận tuân thủ; thứ ba, đầu tư xanh và cơ chế tín dụng carbon sẽ trở thành nguồn lợi nhuận mới. Tuy nhiên, vẫn còn một khoảng cách giữa việc hiểu và triển khai những cơ hội chiến lược này. Trên thực tế, các doanh nghiệp phải đối mặt với ba thách thức cốt lõi từ khâu ra quyết định đến triển khai: Thứ nhất, cơ cấu hai cấp liên bang-tỉnh bang gây ra sự phức tạp về mặt quy định, khiến việc nhập thông tin trở nên khó khăn cho những người ra quyết định. Mặc dù Canada có chuẩn định giá carbon liên bang, nhưng mỗi tỉnh được phép thiết kế và triển khai hệ thống định giá công nghiệp tương đương của riêng mình (chẳng hạn như OBPS hoặc TIER). Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp không phải đối mặt với một tiêu chuẩn thống nhất, mà là tình huống "một chuẩn, nhiều cách triển khai". Có sự khác biệt đáng kể giữa các tỉnh về định nghĩa "ngưỡng miễn trừ", chuẩn phát thải cho các ngành cụ thể, quy tắc tạo ra và sử dụng tín dụng carbon, và thậm chí cả phương pháp kế toán cho điện nhập khẩu. Chi tiết triển khai cục bộ này khiến các doanh nghiệp không thể chỉ đơn giản áp dụng một tiêu chuẩn quốc gia. Một chiến lược tiết kiệm carbon được xác nhận là hiệu quả ở Tỉnh A có thể không đủ điều kiện được miễn trừ ở Tỉnh B do các phương pháp kế toán khác nhau, cản trở rất nhiều doanh nghiệp trong việc xây dựng các chiến lược tối ưu. Bảng: So sánh Thuế suất Carbon ở Cấp Liên bang, Alberta (AB) và British Columbia (BC) Thứ hai, các phương pháp lập chi phí truyền thống không còn hoàn toàn áp dụng được nữa. Trước đây, yếu tố cốt lõi khi các công ty khai thác lựa chọn địa điểm là giá điện tức thời duy nhất (/kWh). Tuy nhiên, theo các quy định mới, giờ đây các công ty phải xem xét các yếu tố có trọng số rủi ro. Các nhà hoạch định chính sách giờ đây phải định lượng các biến số khó nắm bắt đó: nên tính bao nhiêu phí bảo hiểm cho rủi ro tiềm ẩn về việc đảo ngược chính sách đằng sau mức giá carbon thấp tạm thời của một khu vực? Làm cho vấn đề phức tạp hơn nữa, đầu tư vào năng lượng xanh (Xu hướng 3) là một quyết định chi tiêu vốn (CAPEX) có chi phí cao, trong khi nộp thuế carbon là một chi phí hoạt động biến đổi (OPEX)—đánh giá các khoản lãi và lỗ trong tương lai từ cả hai trong quá trình ra quyết định không phải là điều mà một nhóm vận hành truyền thống có thể thực hiện được. Cuối cùng, việc thiếu một hệ thống tuân thủ trong nhóm thực hiện cản trở việc triển khai chiến lược. Ngay cả khi cấp ra quyết định xây dựng một chiến lược hoàn hảo, thì họ vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể ở cấp thực hiện. Sản phẩm duy nhất của tất cả các chiến lược là báo cáo tuân thủ được nộp cho các cơ quan quản lý. Điều này đòi hỏi các công ty phải thiết lập một hệ thống xác thực chéo bao gồm các khía cạnh pháp lý, tài chính và kỹ thuật. Ví dụ, liệu dữ liệu từ hệ thống MRV (Giám sát, Báo cáo và Xác minh) có đáp ứng các yêu cầu của kiểm toán thuế không? Nguồn gốc và thuộc tính của điện liên tỉnh có phù hợp với hợp đồng pháp lý và kế toán tài chính không? Nếu không có khả năng tuân thủ hệ thống này, bất kỳ chiến lược tinh vi nào cũng không thể chuyển đổi thành lợi ích tài chính thực sự. 6 Từ "Chịu Thuế" sang "Ứng Phó": Các Công Ty Khai Thác Tiền Điện Tử Đang Hướng Đến Đâu? Hiện tại, chính sách định giá carbon của Canada đang bước vào giai đoạn tinh vi hơn. Nó không còn đơn thuần là một công cụ thu thuế nữa, mà là sự cân nhắc kép về quản trị kinh tế và cơ cấu công nghiệp. Theo hệ thống này, sự cạnh tranh giữa các công ty sử dụng nhiều năng lượng không còn chỉ phụ thuộc vào chi phí điện mà còn phụ thuộc vào độ sâu hiểu biết của họ về chính sách, sự tinh vi của các mô hình tài chính và độ chính xác trong việc thực hiện tuân thủ. Đối với các công ty khai thác tiền điện tử, điều này mang đến cả thách thức và cơ hội - những công ty vẫn sử dụng các mô hình chi phí đơn lẻ lỗi thời làm logic lựa chọn địa điểm có thể bị cạn kiệt một cách thụ động bởi các điều chỉnh chính sách trong tương lai; trong khi những doanh nghiệp có thể lập kế hoạch một cách hệ thống bằng cách kết hợp thị trường năng lượng, chính sách thuế và kiến trúc tuân thủ sẽ thực sự có khả năng vượt qua các chu kỳ kinh tế. Tuy nhiên, như đã phân tích ở trên, từ việc xây dựng chiến lược đến triển khai tuân thủ, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với ba thách thức: thông tin đầu vào không đầy đủ, mô hình ra quyết định lỗi thời và việc thực thi tuân thủ còn hạn chế. Theo xu hướng này, việc lập kế hoạch thuế carbon, thiết kế cấu trúc năng lượng và đánh giá rủi ro chính sách đã trở thành logic cốt lõi của một vòng cạnh tranh mới giữa các công ty khai thác mỏ. Do đó, việc chuyển đổi từ mô hình kinh doanh thụ động "chịu thuế" sang lựa chọn chiến lược "ứng phó" chủ động đã trở thành một thực tế không thể tránh khỏi đối với các công ty khai thác mỏ.